Thực đơn
Tỉnh ủy Quảng Nam Bí thư tỉnh ủyBí thư Tỉnh ủy là người đứng đầu Đảng bộ tỉnh. Quảng Nam dơn vị hành chính cấp tỉnh nên các bí thư tỉnh ủy thường là Ủy viên Trung ương Đảng.
STT | Tên | Nhiệm kỳ | Chức vụ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Phan Văn Định | 3-8/1930 | Bí thư Tỉnh ủy lâm thời Quảng Nam | |
2 | Phạm Thâm (Phạm Tấn Khánh) | 8/1930-10/1930 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | |
3 | Võ Minh | 1932-5/1935 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | |
4 | Nguyễn Trác | 1936-10/1938 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | |
5 | Nguyễn Thành Hãn | 11/1938-2/1939 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | |
6 | Nguyễn Đức Thiện | 3-8/1939 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | |
7 | Võ Chí Công | 3/1940-10/1940 | Bí thư Tỉnh uỷ lâm thời tỉnh Quảng Nam-Đà Nẵng | [2] |
8 | Hồ Tỵ | 10/1940-10/1941 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Bị thực dân Pháp bắt tháng 10/1940[3] |
9 | Trương Hoàn | 10/1941-7/1942 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | [4][5] |
7 | Võ Chí Công | 8/1942-10/1943 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | |
10 | Trần Văn Quế | 4/1944-9/1945 | Bí thư Tỉnh ủy lâm thời Quảng Nam | [6] |
11 | Nguyễn Xuân Nhĩ | 11/1945–10/1946 | Bí thư Tỉnh ủy lâm thời Quảng Nam | [7] |
12 | Trương Quang Giao | 11/1946-01/1949 | Bí thư Liên Tỉnh ủy Quảng Nam–Đà Nẵng | [8] |
STT | Lần thứ | Đại hội Đảng bộ | Tên | Nhiệm kỳ | Chức vụ | Phó Bí thư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | I | Nguyễn Xuân Hữu | 1/1949-1/1950 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam–Đà Nẵng | Cao Sơn Pháo | |
2 | 1 | II | Cao Sơn Pháo | 2/1950-1951 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam–Đà Nẵng | Lê Bình | |
3 | 1 | Võ Chí Công | 1951-3/1952 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Lê Bình | ||
4 | 2 | III | Võ Chí Công | 3/1952-1953 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam–Đà Nẵng | Võ Văn Đặng | |
5 | 1 | Trương Chí Cương | 8/1954-1/1955 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam–Đà Nẵng | Võ Văn Đặng | [9] | |
6 | 1 | Phan Tốn | 7/1955-2/1956 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam–Đà Nẵng | Cao Sơn Pháo | ||
Võ Văn Đặng | |||||||
7 | 2 | Phan Tốn | 2/1956-1959 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Võ Văn Đặng | ||
8 | 2 | IV | Trương Chí Cương | 1/1960-12/1960 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam–Đà Nẵng | Phạm Tứ | |
9 | 1 | Phạm Tứ | 1961-12/1962 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam–Đà Nẵng | - |
STT | Đại hội Đảng bộ | Tên | Nhiệm kỳ | Chức vụ | Phó Bí thư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | V | Phạm Tứ | 1/1963-3/1963 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Vũ Trọng Hoàng | |
2 | Vũ Trọng Hoàng | 3/1963-12/1964 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | - | ||
3 | VI | Vũ Trọng Hoàng | 12/1964-10/1967 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Đào Đắc Trinh |
STT | Đại hội Đảng bộ | Tên | Nhiệm kỳ | Chức vụ | Phó Bí thư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | V | Hồ Nghinh | 1/1963-12/1964 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Đà | - | |
2 | VI | Hồ Nghinh | 12/1964-11/1967 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Đà | Trần Thận |
STT | Đại hội Đảng bộ | Tên | Nhiệm kỳ | Chức vụ | Phó Bí thư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | VII | Vũ Trọng Hoàng | 10/1967-1968 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Đào Đắc Trinh | |
Hoàng Nguyên Trường | ||||||
Hoàng Minh Thắng | ||||||
2 | Trần Thận | 1968-11/1969 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Đào Đắc Trinh | ||
Hoàng NguyênTrường | ||||||
Hoàng Minh Thắng | ||||||
3 | VIII | Trần Thận | 11/1969-5/1970 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Đỗ Thế Chấp | |
4 | Hoàng Minh Thắng | 4/1970-3/1973 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Đỗ Thế Chấp | ||
5 | IX | Hoàng Minh Thắng | 3/1973-10/1975 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Võ Quỳnh | |
Đỗ Thế Chấp |
STT | Đại hội Đảng bộ | Tên | Nhiệm kỳ | Chức vụ | Phó Bí thư | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | VII | Hồ Nghinh | 10/1967-1/1968 | Bí thư Đặc khu ủy Quảng Đà | Trần Thận | |
Mai Đăng Chơn | ||||||
2 | Trương Chí Cương | 1/1968 | Bí thư Đặc khu ủy Quảng Đà | Trần Thận | ||
Mai Đăng Chơn | ||||||
3 | Hồ Nghinh | 2/1968-8/1971 | Bí thư Đặc khu ủy Quảng Đà | Trần Thận | ||
Mai Đăng Chơn | ||||||
4 | IX | Hồ Nghinh | 8/1971-8/1973 | Bí thư Đặc khu ủy Quảng Đà | Trần Văn Đàn | |
5 | Trần Thận | 8/1973-9/1973 | Bí thư Đặc khu ủy Quảng Đà | Trần Văn Đàn | ||
6 | X | Trần Thận | 9/1973-3/1975 | Bí thư Đặc khu ủy Quảng Đà | Trần Văn Đán | |
Phạm Đức Nam | ||||||
7 | Hồ Nghinh | 3/1975-10/1975 | Bí thư Đặc khu ủy Quảng Đà | Trần Văn Đán | ||
Phạm Đức Nam |
Ủy viên Trung ương Đảng Ủy viên Trung ương Đảng dự khuyết
STT | Đại hội Đảng bộ | Tên | Nhiệm kỳ | Chức vụ | Phó Bí thư | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | - | Hồ Nghinh | 10/1975-11/1976 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam-Đà Nẵng | Võ Văn Đồng | ||
Hoàng Minh Thắng | |||||||
2 | XI | Hồ Nghinh | 11/1976-12/1979 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam-Đà Nẵng | Võ Văn Đồng | ||
Hoàng Minh Thắng | |||||||
3 | XII | Hồ Nghinh | 12/1979-4/1982 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam-Đà Nẵng | Võ Văn Đồng | ||
Hoàng Minh Thắng | |||||||
4 | Hoàng Minh Thắng | 4/1982-1/1983 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam-Đà Nẵng | Võ Văn Đồng | |||
Phạm Đức Nam | |||||||
5 | XIII | Hoàng Minh Thắng | 1/1983-4/1986 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam-Đà Nẵng | Võ Văn Đồng | ||
Phạm Đức Nam | |||||||
Nguyễn Thành Long | |||||||
6 | Nguyễn Thành Long | 4-10/1986 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam-Đà Nẵng | Nguyễn Văn Chi | |||
Phạm Đức Nam | |||||||
7 | XIV | Nguyễn Văn Chi | 10/1986-10/1991 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam-Đà Nẵng | Nguyễn Thành | ||
Trần Đình Đạm | |||||||
8 | XV | Nguyễn Văn Chi | 10/1991-3/1994 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam-Đà Nẵng | Lê Quốc Khánh | ||
Trần Đình Đạm | |||||||
9 | Mai Thúc Lân | 3/1994-4/1996 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam-Đà Nẵng | Lê Quốc Khánh | |||
Trương Quang Được | |||||||
10 | XVI | Mai Thúc Lân | 4/1996-12/1996 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam-Đà Nẵng | Nguyễn Đức Hạt | ||
Trương Quang Được |
Ủy viên Trung ương Đảng Ủy viên Trung ương Đảng dự khuyết
STT | Đại hội Đảng bộ | Tên | Nhiệm kỳ | Chức vụ | Phó Bí thư | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | - | Mai Thúc Lân | 12/1996-10/1997 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Nguyễn Đức Hạt | ||
Lê Trí Tập | |||||||
2 | XVII | Nguyễn Đức Hạt | 10/1997-12/2000 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Nguyễn Hữu Mai | ||
Lê Trí Tập | |||||||
3 | XVIII | Nguyễn Đức Hạt | 12/2000-8/2001 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Vũ Ngọc Hoàng | ||
Nguyễn Hữu Mai | |||||||
4 | Vũ Ngọc Hoàng | 8/2001-12/2005 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Nguyễn Xuân Phúc | |||
Nguyễn Hữu Mai | |||||||
5 | XIX | Vũ Ngọc Hoàng | 12/2005-28/2/2008 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Nguyễn Xuân Phúc | ||
Nguyễn Đức Hải | |||||||
6 | Nguyễn Đức Hải | 28/2/2008-28/9/2010 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Lê Minh Ánh | |||
Nguyễn Văn Sỹ | |||||||
7 | XX | Nguyễn Đức Hải | 28/9/2010-27/2/2015 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Nguyễn Văn Sỹ | ||
Lê Phước Thanh | |||||||
8 | Lê Phước Thanh | 27/2/2015-30/9/2015 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Đinh Văn Thu | |||
Phan Việt Cường | |||||||
Nguyễn Ngọc Quang | |||||||
9 | Nguyễn Ngọc Quang | 30/9/2015-14/10/2015 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Đinh Văn Thu | |||
Phan Việt Cường | |||||||
10 | XXI | Nguyễn Ngọc Quang | 14/10/2015-31/12/2018 | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Đinh Văn Thu | ||
Phan Việt Cường | |||||||
11 | Phan Việt Cường | 3/1/2019-nay | Bí thư Tỉnh ủy Quảng Nam | Đinh Văn Thu | đến 10/2019 | ||
Lê Văn Dũng | từ 04/2019 | ||||||
Lê Trí Thanh | từ 11/2019 |
Thực đơn
Tỉnh ủy Quảng Nam Bí thư tỉnh ủyLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh hải ngoại và lãnh thổ hải ngoại thuộc PhápTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh ủy Quảng Nam http://baoquangtri.vn/default.aspx?TabID=74&modid=... http://baoquangnam.com.vn/dat-va-nguoi-xu-quang/nh... http://baoquangnam.com.vn/dat-va-nguoi-xu-quang/vi... http://www.baoquangnam.com.vn/dat-va-nguoi-xu-quan... http://news.truongtoc.com.vn/view/article/289/ http://dichvucong.danang.gov.vn/DNICT_Webproject/a... http://www.dienban.gov.vn/Default.aspx?tabid=107&N... http://quangnam.gov.vn/CMSPages/BaiViet/Default.as... http://phapluattp.vn/thoi-su/cong-bo-danh-sach-tru... http://tinhuyquangnam.vn/Default.aspx?tabid=109&Gr...